Giá !important; trị dinh dưỡng của cải bẹ xanh

| Giá !important; trị dinh dưỡng |
Khối lượng |
| Năng lượng |
15 kcal |
| Protein |
2g |
| Chất bé !important;o |
< !important;1g |
| Chất xơ |
2g |
| Đường |
1g |
| Sắt |
4-5% DV |
| Magie |
4-5% DV |
| Canxi |
4-5% DV |
| Kali |
4-5% DV |
| Kẽm |
4-5% DV |
| Đồng |
10% DV |
| Phốt pho |
4-5% DV |
| Vitamin B1, B2, B3 |
4-5% DV |
| Vitamin A |
9% DV |
| Vitamin C |
44% DV |
| Vitamin E |
8% DV |
|   !important; |
|
| Vitamin B6 |
6% DV |
| Folate |
4-5% DV |
| Vitamin K |
120% DV |
Ghi chú !important;: DV: Giá trị dinh dưỡng hàng ngày